 |
Tỷ giá ngoại tệ |
|
|
Kết quả: 5.0/5 - 4816 (phiếu)  |
Tỷ giá ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) cập nhật 8/10/2022 9:03:18 PM | Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Chuyển khoản | Bán | AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,843.09 | 16,003.12 | 16,518.75 | CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,683.77 | 17,862.40 | 18,437.93 | CHF | SWISS FRANC | 23,890.98 | 24,132.30 | 24,909.86 | CNY | YUAN RENMINBI | 3,392.41 | 3,426.67 | 3,537.62 | DKK | DANISH KRONE | - | 3,148.73 | 3,269.75 | EUR | EURO | 23,251.88 | 23,486.74 | 24,554.01 | GBP | POUND STERLING | 27,508.91 | 27,786.78 | 28,682.08 | HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,903.89 | 2,933.22 | 3,027.73 | INR | INDIAN RUPEE | - | 293.14 | 304.90 | JPY | YEN | 168.20 | 169.90 | 178.07 | KRW | KOREAN WON | 15.46 | 17.18 | 18.84 | KWD | KUWAITI DINAR | - | 76,046.15 | 79,097.06 | MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,195.02 | 5,309.04 | NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,354.20 | 2,454.48 | RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.17 | 455.60 | SAR | SAUDI RIAL | - | 6,204.67 | 6,453.60 | SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,253.05 | 2,349.03 | SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,529.65 | 16,696.61 | 17,234.59 | THB | THAILAND BAHT | 584.14 | 649.05 | 673.99 | USD | US DOLLAR | 23,220.00 | 23,250.00 | 23,530.00 |
 |
Tỷ giá vàng |
|
|
 |
Tỷ giá vàng từ CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN – SJC
Thành Phố |
Mua (ngàn đồng/lượng) |
Bán (ngàn đồng/lượng) |
Loại |
Hồ Chí Minh |
66.000 |
67.000 |
Vàng SJC 1L - 10L |
Hồ Chí Minh |
52.350 |
53.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
Hồ Chí Minh |
52.350 |
53.350 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
Hồ Chí Minh |
52.250 |
52.850 |
Vàng nữ trang 99,99% |
Hồ Chí Minh |
51.027 |
52.327 |
Vàng nữ trang 99% |
Hồ Chí Minh |
37.791 |
39.791 |
Vàng nữ trang 75% |
Hồ Chí Minh |
28.965 |
30.965 |
Vàng nữ trang 58,3% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|